Có 3 kết quả:

黑背 hēi bèi ㄏㄟ ㄅㄟˋ黑貝 hēi bèi ㄏㄟ ㄅㄟˋ黑贝 hēi bèi ㄏㄟ ㄅㄟˋ

1/3

hēi bèi ㄏㄟ ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

German shepherd

Từ điển Trung-Anh

see 黑背[hei1 bei4]

Từ điển Trung-Anh

see 黑背[hei1 bei4]