Có 3 kết quả:
黑背 hēi bèi ㄏㄟ ㄅㄟˋ • 黑貝 hēi bèi ㄏㄟ ㄅㄟˋ • 黑贝 hēi bèi ㄏㄟ ㄅㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
German shepherd
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 黑背[hei1 bei4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 黑背[hei1 bei4]
Bình luận 0